Trang chủ >> Kanto/関東地方 >> Chiba/千葉県 >> Sambu-gun/山武郡 >> Kujukuri-machi/九十九里町 >> Katakai/片貝 >> 2830104
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Katakai/片貝, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2830104
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sambu-gun/山武郡
- Vùng 4 : Kujukuri-machi/九十九里町
- Vùng 5 : Katakai/片貝
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Katakai/片貝, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2830104,Nằm ở vị trí ,Katakai/片貝,Kujukuri-machi/九十九里町,Sambu-gun/山武郡,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2830102 - Koseki/小関, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830114 - Magame/真亀, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830115 - Magameshinden/真亀新田, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830116 - Nishino/西野, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830101 - Sakuda/作田, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830117 - Shimokaizuka/下貝塚, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830106 - Shuku/宿, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830103 - Tanakaaraoi/田中荒生, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方