Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kamikatsuta/上勝田, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850054
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Kamikatsuta/上勝田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kamikatsuta/上勝田, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850054,Nằm ở vị trí ,Kamikatsuta/上勝田,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850846 - Kamishizu/上志津, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850844 - Kamishizuhara/上志津原, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850008 - Kashimakantaku/鹿島干拓, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850801 - Kinoko/木野子, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850057 - Komedo/米戸, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850805 - Koshinozuka/小篠塚, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850042 - Masakadomachi/将門町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850851 - Massaki/先崎, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方