Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Masakadomachi/将門町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850042
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Masakadomachi/将門町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Masakadomachi/将門町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850042,Nằm ở vị trí ,Masakadomachi/将門町,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850851 - Massaki/先崎, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850804 - Mawatashi/馬渡, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850865 - Minamiusuidai/南臼井台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850859 - Minamiyukarigaoka/南ユーカリが丘, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850038 - Mirokumachi/弥勒町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850016 - Miyakojimachi/宮小路町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850005 - Miyamae/宮前, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850063 - Miyamoto/宮本, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方