Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kaburagimachi/鏑木町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850025
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Kaburagimachi/鏑木町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kaburagimachi/鏑木町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850025,Nằm ở vị trí ,Kaburagimachi/鏑木町,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850026 - Kaburaginakatamachi/鏑木仲田町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850013 - Kairinjimachi/海隣寺町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850821 - Kakurai/角来, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850066 - Kamibesshiyo/上別所, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850044 - Kamidai/上代, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850054 - Kamikatsuta/上勝田, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850846 - Kamishizu/上志津, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850844 - Kamishizuhara/上志津原, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方