Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Minamiaoyama/南青山, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2701178
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Abiko-shi/我孫子市
- Vùng 4 : Minamiaoyama/南青山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Minamiaoyama/南青山, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2701178,Nằm ở vị trí ,Minamiaoyama/南青山,Abiko-shi/我孫子市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2701119 - Minamiaraki/南新木, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701102 - Miyako/都, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701121 - Nakabyo/中峠, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701128 - Nakabyodai/中峠台, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701127 - Nakabyomurashita/中峠村下, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701125 - Nakanumata/中沼田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701122 - Nakazato/中里, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701126 - Nakazatoshinden/中里新田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方