Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakazato/中里, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2701122
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Abiko-shi/我孫子市
- Vùng 4 : Nakazato/中里
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakazato/中里, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2701122,Nằm ở vị trí ,Nakazato/中里,Abiko-shi/我孫子市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2701126 - Nakazatoshinden/中里新田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701165 - Namiki/並木, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701168 - Nedo/根戸, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701156 - Nedoshinden/根戸新田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701137 - Okahotto/岡発戸, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701136 - Okahottoshinden/岡発戸新田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701115 - Osakushinden/大作新田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701138 - Sageto/下ケ戸, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方