Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kotobuki/寿, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2701152
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Abiko-shi/我孫子市
- Vùng 4 : Kotobuki/寿
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kotobuki/寿, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2701152,Nằm ở vị trí ,Kotobuki/寿,Abiko-shi/我孫子市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2701163 - Kujike/久寺家, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701153 - Midori/緑, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701105 - Mikawayashinden/三河屋新田, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701178 - Minamiaoyama/南青山, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701119 - Minamiaraki/南新木, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701102 - Miyako/都, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701121 - Nakabyo/中峠, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701128 - Nakabyodai/中峠台, Abiko-shi/我孫子市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方