Trang chủ >> Chubu/中部地方 >> Niigata/新潟県 >> Niigata-shi/新潟市 >> Konan-ku/中央区 >> Nakaohatacho/中大畑町 >> 9518108
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakaohatacho/中大畑町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9518108
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Niigata/新潟県
- Vùng 3 : Niigata-shi/新潟市
- Vùng 4 : Konan-ku/中央区
- Vùng 5 : Nakaohatacho/中大畑町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-15
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakaohatacho/中大畑町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9518108,Nằm ở vị trí ,Nakaohatacho/中大畑町,Konan-ku/中央区,Niigata-shi/新潟市,Niigata/新潟県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9500861 - Nakayama/中山, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9503114 - Nametokoro/名目所, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9518045 - Namikicho/並木町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500111 - Naoriyama/直り山, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500002 - Nemuroshimmachi/根室新町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9503131 - Nigorikawa/濁川, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500207 - Nihongi/二本木, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9503361 - Niigo/新井郷, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方