Trang chủ >> Chubu/中部地方 >> Niigata/新潟県 >> Niigata-shi/新潟市 >> Konan-ku/中央区 >> Kitatamoncho/北多門町 >> 9518048
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kitatamoncho/北多門町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9518048
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Niigata/新潟県
- Vùng 3 : Niigata-shi/新潟市
- Vùng 4 : Konan-ku/中央区
- Vùng 5 : Kitatamoncho/北多門町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-15
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kitatamoncho/北多門町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9518048,Nằm ở vị trí ,Kitatamoncho/北多門町,Konan-ku/中央区,Niigata-shi/新潟市,Niigata/新潟県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9500116 - Kitayama/北山, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500116 - Kitayama/北山, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500206 - Kitsu/木津, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500213 - Kitsukogyodanchi/木津工業団地, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9503304 - Kizaki/木崎, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500942 - Kobarinoki/小張木, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500024 - Kodo/河渡, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500016 - Kodohoncho/河渡本町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方