Trang chủ >> Chubu/中部地方 >> Niigata/新潟県 >> Niigata-shi/新潟市 >> Nishikan-ku/南区 >> Takaihigashi/高井東 >> 9501236
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Takaihigashi/高井東, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9501236
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Niigata/新潟県
- Vùng 3 : Niigata-shi/新潟市
- Vùng 4 : Nishikan-ku/南区
- Vùng 5 : Takaihigashi/高井東
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-15
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Takaihigashi/高井東, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9501236,Nằm ở vị trí ,Takaihigashi/高井東,Nishikan-ku/南区,Niigata-shi/新潟市,Niigata/新潟県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9501235 - Takaikoya/高井興野, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9530023 - Takenomachi/竹野町, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9501477 - Tanaka/田中, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9590434 - Tenjikudo/天竺堂, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9501475 - Togashira/戸頭, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9501425 - Toishi/戸石, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9530027 - Tojima/稲島, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9530122 - Tomioka/富岡, Nishikan-ku/南区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方