Trang chủ >> Chubu/中部地方 >> Niigata/新潟県 >> Niigata-shi/新潟市 >> Konan-ku/中央区 >> Furukawacho/古川町 >> 9500056
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Furukawacho/古川町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9500056
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Niigata/新潟県
- Vùng 3 : Niigata-shi/新潟市
- Vùng 4 : Konan-ku/中央区
- Vùng 5 : Furukawacho/古川町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-15
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Furukawacho/古川町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9500056,Nằm ở vị trí ,Furukawacho/古川町,Konan-ku/中央区,Niigata-shi/新潟市,Niigata/新潟県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9518063 - Furumachidori/古町通, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500044 - Furuminatomachi/古湊町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9518102 - Futabacho/二葉町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9518126 - Gakkochodori/学校町通, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9518125 - Gakkouramachi/学校裏町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500831 - Geba/下場, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500833 - Gebahoncho/下場本町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
- 9500832 - Gebashimmachi/下場新町, Konan-ku/中央区, Niigata-shi/新潟市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方