Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yabuta/薮田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9350425
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Toyama/富山県
- Vùng 3 : Himi-shi/氷見市
- Vùng 4 : Yabuta/薮田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-16
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yabuta/薮田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9350425,Nằm ở vị trí ,Yabuta/薮田,Himi-shi/氷見市,Toyama/富山県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9350031 - Yanaida/柳田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350107 - Yanoho/矢方, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350116 - Yatabe/矢田部, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350061 - Yokawa/余川, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350342 - Yoshigake/吉懸, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350405 - Yoshioka/吉岡, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350333 - Yoshitaki/吉滝, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9390332 - 1ji/一条, Imizu-shi/射水市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方