Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Terao/寺尾, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9350345
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Toyama/富山県
- Vùng 3 : Himi-shi/氷見市
- Vùng 4 : Terao/寺尾
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-16
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Terao/寺尾, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9350345,Nằm ở vị trí ,Terao/寺尾,Himi-shi/氷見市,Toyama/富山県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9350269 - Tokonabe/床鍋, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350423 - Tomari/泊, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350415 - Totsumiya/戸津宮, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350276 - Tsuboike/坪池, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350275 - Tsuchikura/土倉, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350422 - Unami/宇波, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350056 - Uwada/上田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350401 - Waki/脇, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方