Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Moridera/森寺, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9350332
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Toyama/富山県
- Vùng 3 : Himi-shi/氷見市
- Vùng 4 : Moridera/森寺
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-16
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Moridera/森寺, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9350332,Nằm ở vị trí ,Moridera/森寺,Himi-shi/氷見市,Toyama/富山県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9350417 - Nagasaka/長坂, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350102 - Nakajima/中島, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350252 - Nakamura/中村, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350402 - Nakanami/中波, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350064 - Nakao/中尾, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350403 - Nakata/中田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350055 - Nakayachi/中谷内, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350057 - Nishihonoki/西朴木, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方