Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kawata/蒲田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9350105
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Toyama/富山県
- Vùng 3 : Himi-shi/氷見市
- Vùng 4 : Kawata/蒲田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-16
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kawata/蒲田, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9350105,Nằm ở vị trí ,Kawata/蒲田,Himi-shi/氷見市,Toyama/富山県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9350004 - Kitaomachi/北大町, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350001 - Kitayashiro/北八代, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350106 - Kojiro/神代, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350042 - Koko/湖光, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350424 - Kosugi/小杉, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350413 - Kozakai/小境, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350024 - Kubo/窪, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350251 - Kumanashi/熊無, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方