Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kurakawa/鞍川, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9350025
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Toyama/富山県
- Vùng 3 : Himi-shi/氷見市
- Vùng 4 : Kurakawa/鞍川
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-16
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kurakawa/鞍川, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9350025,Nằm ở vị trí ,Kurakawa/鞍川,Himi-shi/氷見市,Toyama/富山県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9350335 - Kurumi/胡桃, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350273 - Kuwanoin/桑院, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350268 - Kuzuba/葛葉, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350017 - Marunochi/丸の内, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350003 - Mashima/間島, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350013 - Minamiomachi/南大町, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350261 - Mio/三尾, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方
- 9350116 - Mitakubo/三田窪, Himi-shi/氷見市, Toyama/富山県, Chubu/中部地方