Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shimokobatacho/下河端町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9160038
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Fukui/福井県
- Vùng 3 : Sabae-shi/鯖江市
- Vùng 4 : Shimokobatacho/下河端町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-18
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shimokobatacho/下河端町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9160038,Nằm ở vị trí ,Shimokobatacho/下河端町,Sabae-shi/鯖江市,Fukui/福井県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9160073 - Shimonodacho/下野田町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160034 - Shimoshinjocho/下新庄町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160067 - Shimozuecho/下氏家町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160042 - Shinyokoe/新横江, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160005 - Sugimotocho/杉本町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160056 - Sumiyoshicho/住吉町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160004 - Tadasucho/糺町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160003 - Tadokorocho/田所町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方