Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Toba/鳥羽, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9160013
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Fukui/福井県
- Vùng 3 : Sabae-shi/鯖江市
- Vùng 4 : Toba/鳥羽
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-18
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Toba/鳥羽, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9160013,Nằm ở vị trí ,Toba/鳥羽,Sabae-shi/鯖江市,Fukui/福井県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9160014 - Tobacho/鳥羽町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160065 - Todecho/当田町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9161113 - Tonokuchicho/戸口町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160063 - Toriicho/鳥井町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160011 - Tsutsujigaokacho/つつじケ丘町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160075 - Urushiharacho/漆原町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160077 - Wadacho/和田町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9160051 - Yakatacho/屋形町, Sabae-shi/鯖江市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方