Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kunitokicho/国時町, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 9120043
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Fukui/福井県
- Vùng 3 : Ono-shi/大野市
- Vùng 4 : Kunitokicho/国時町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-18
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kunitokicho/国時町, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 9120043,Nằm ở vị trí ,Kunitokicho/国時町,Ono-shi/大野市,Fukui/福井県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9120071 - Kuwakake/鍬掛, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120136 - Matsumaru/松丸, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120083 - Meirincho/明倫町, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120036 - Mikawacho/美川町, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120066 - Minamikasugano/南春日野, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120131 - Minamirokuroshi/南六呂師, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120011 - Minamishinzaike/南新在家, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
- 9120142 - Minomichi/蓑道, Ono-shi/大野市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方