Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shuri Kubagawacho/首里久場川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- Mã bưu chính : 9030807
- Vùng 1 : Kyushu/九州地方
- Vùng 2 : Okinawa/沖縄県
- Vùng 3 : Naha-shi/那覇市
- Vùng 4 : Shuri Kubagawacho/首里久場川町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-47
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shuri Kubagawacho/首里久場川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方, Mã bưu chính : 9030807,Nằm ở vị trí ,Shuri Kubagawacho/首里久場川町,Naha-shi/那覇市,Okinawa/沖縄県,Kyushu/九州地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9030816 - Shuri Mawashicho/首里真和志町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030802 - Shuri Onacho/首里大名町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030823 - Shuri Onakacho/首里大中町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030814 - Shuri Sakiyamacho/首里崎山町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030826 - Shuri Samukawacho/首里寒川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030801 - Shuri Sueyoshicho/首里末吉町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030803 - Shuri Tairacho/首里平良町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030806 - Shuri Teracho/首里汀良町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方