Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nishi/西, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- Mã bưu chính : 9000036
- Vùng 1 : Kyushu/九州地方
- Vùng 2 : Okinawa/沖縄県
- Vùng 3 : Naha-shi/那覇市
- Vùng 4 : Nishi/西
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-47
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nishi/西, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方, Mã bưu chính : 9000036,Nằm ở vị trí ,Nishi/西,Naha-shi/那覇市,Okinawa/沖縄県,Kyushu/九州地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 9010148 - Omine/大嶺, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9000006 - Omoromachi/おもろまち, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9000026 - Onoyamacho/奥武山町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9010152 - Oroku/小禄, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9020078 - Shikina/識名, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030811 - Shuri Akahiracho/首里赤平町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030813 - Shuri Akatacho/首里赤田町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
- 9030821 - Shuri Gibocho/首里儀保町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方