Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ukihamachi Kojio/浮羽町小塩, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- Mã bưu chính : 8391412
- Vùng 1 : Kyushu/九州地方
- Vùng 2 : Fukuoka/福岡県
- Vùng 3 : Ukiha-shi/うきは市
- Vùng 4 : Ukihamachi Kojio/浮羽町小塩
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-40
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ukihamachi Kojio/浮羽町小塩, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方, Mã bưu chính : 8391412,Nằm ở vị trí ,Ukihamachi Kojio/浮羽町小塩,Ukiha-shi/うきは市,Fukuoka/福岡県,Kyushu/九州地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 8391407 - Ukihamachi Miharu/浮羽町三春, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391411 - Ukihamachi Nagarekawa/浮羽町流川, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391413 - Ukihamachi Niikawa/浮羽町新川, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391404 - Ukihamachi Nishikumanoe/浮羽町西隈上, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391414 - Ukihamachi Tagomori/浮羽町田篭, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391406 - Ukihamachi Takami/浮羽町高見, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391402 - Ukihamachi Ukiha/浮羽町浮羽, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方
- 8391408 - Ukihamachi Yamakita/浮羽町山北, Ukiha-shi/うきは市, Fukuoka/福岡県, Kyushu/九州地方