Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shu/周布, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7991371
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Ehime/愛媛県
- Vùng 3 : Saijo-shi/西条市
- Vùng 4 : Shu/周布
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-38
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shu/周布, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7991371,Nằm ở vị trí ,Shu/周布,Saijo-shi/西条市,Ehime/愛媛県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7930053 - Sunochi Ko/洲之内甲, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7991321 - Sonota/その他, Takata/高田, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7991324 - Shohoji/正法寺, Takata/高田, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7991363 - Tamanoe/玉之江, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7930001 - Tamatsu/玉津, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7910533 - Tambaracho Akao/丹原町明穂, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7910538 - Tambaracho Chihara/丹原町千原, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7910502 - Tambaracho Ganrenji/丹原町願連寺, Saijo-shi/西条市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方