Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Ehime/愛媛県 >> Ochi-gun/越智郡 >> Kamijima-cho/上島町 >> Yuge Habu/弓削土生 >> 7942509
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yuge Habu/弓削土生, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7942509
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Ehime/愛媛県
- Vùng 3 : Ochi-gun/越智郡
- Vùng 4 : Kamijima-cho/上島町
- Vùng 5 : Yuge Habu/弓削土生
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-38
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yuge Habu/弓削土生, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7942509,Nằm ở vị trí ,Yuge Habu/弓削土生,Kamijima-cho/上島町,Ochi-gun/越智郡,Ehime/愛媛県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7942511 - Yuge Hibi/弓削日比, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942504 - Yuge Hikino/弓削引野, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942510 - Yuge Kamada/弓削鎌田, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942503 - Yuge Kamiyuge/弓削上弓削, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942512 - Yuge Kario/弓削狩尾, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942501 - Yuge Kujiura/弓削久司浦, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942505 - Yuge Myojin/弓削明神, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7942508 - Yuge Ota/弓削太田, Kamijima-cho/上島町, Ochi-gun/越智郡, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方