Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Ehime/愛媛県 >> Imabari-shi/今治市 >> Tamagawacho Kazuratani/玉川町葛谷 >> 7940125
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tamagawacho Kazuratani/玉川町葛谷, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7940125
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Ehime/愛媛県
- Vùng 3 : Imabari-shi/今治市
- Vùng 4 : Tamagawacho Kazuratani/玉川町葛谷
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-38
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tamagawacho Kazuratani/玉川町葛谷, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7940125,Nằm ở vị trí ,Tamagawacho Kazuratani/玉川町葛谷,Imabari-shi/今治市,Ehime/愛媛県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7940122 - Tamagawacho Kiji/玉川町木地, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940112 - Tamagawacho Kokambe/玉川町小鴨部, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940115 - Tamagawacho Koya/玉川町高野, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940108 - Tamagawacho Mimaya/玉川町御厩, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940106 - Tamagawacho Nabeji/玉川町鍋地, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940109 - Tamagawacho Nagatani/玉川町長谷, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940111 - Tamagawacho Nakamura/玉川町中村, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7940121 - Tamagawacho Nibukawa/玉川町鈍川, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方