Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kazahayacho/風早町, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7940017
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Ehime/愛媛県
- Vùng 3 : Imabari-shi/今治市
- Vùng 4 : Kazahayacho/風早町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-38
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kazahayacho/風早町, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7940017,Nằm ở vị trí ,Kazahayacho/風早町,Imabari-shi/今治市,Ehime/愛媛県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7992303 - Kikumacho Hama/菊間町浜, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992304 - Kikumacho Ikenohara/菊間町池原, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992307 - Kikumacho Kawakami/菊間町川上, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992306 - Kikumacho Kawanochi/菊間町河之内, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992309 - Kikumacho Koda/菊間町高田, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992305 - Kikumacho Matsuo/菊間町松尾, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992310 - Kikumacho Nagasaka/菊間町長坂, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7992308 - Kikumacho Nakanokawa/菊間町中川, Imabari-shi/今治市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方