Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Kochi/高知県 >> Hata-gun/幡多郡 >> Otsuki-cho/大月町 >> Kashiratsudoi/頭集 >> 7880314
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kashiratsudoi/頭集, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7880314
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Hata-gun/幡多郡
- Vùng 4 : Otsuki-cho/大月町
- Vùng 5 : Kashiratsudoi/頭集
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kashiratsudoi/頭集, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7880314,Nằm ở vị trí ,Kashiratsudoi/頭集,Otsuki-cho/大月町,Hata-gun/幡多郡,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7880343 - Kashiwajima/柏島, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880315 - Komame/古満目, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880322 - Kosaitsuno/小才角, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880331 - Kuchimezuka/口目塚, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880333 - Nishidomari/西泊, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880324 - Oura/大浦, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880323 - Saitsuno/才角, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7880312 - Seio/清王, Otsuki-cho/大月町, Hata-gun/幡多郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方