Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nabika/奈比賀, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7840271
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Aki-shi/安芸市
- Vùng 4 : Nabika/奈比賀
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nabika/奈比賀, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7840271,Nằm ở vị trí ,Nabika/奈比賀,Aki-shi/安芸市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7840020 - Nishihama/西浜, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840272 - Nyugauchi/入河内, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840053 - Odani/小谷, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840055 - Ogawa Ko/尾川甲, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840056 - Ogawa Otsu/尾川乙, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840274 - Oi Ko/大井甲, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840275 - Oi Otsu/大井乙, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7840021 - Saiwaicho/幸町, Aki-shi/安芸市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方