Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hanemachi/羽根町, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7812111
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Agawa-gun/吾川郡
- Vùng 4 : Ino-cho/いの町
- Vùng 5 : Hanemachi/羽根町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hanemachi/羽根町, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7812111,Nằm ở vị trí ,Hanemachi/羽根町,Ino-cho/いの町,Agawa-gun/吾川郡,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7812124 - Hata/八田, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7812121 - Ikenochi/池の内, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7812110 - Inochonotsuginibanchigakurubaai/いの町の次に番地がくる場合, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7812133 - Kada/加田, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7812127 - Kamada/鎌田, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7812402 - Kakiyabu.kosaruda.tsuganotani.terano.furue.rengyo/柿薮,小申田,津賀谷,寺野,古江,連行, Kamiyakawahei/上八川丙, Ino-cho/い
- 7812401 - Edagawa.okubo.kinose.doi.nishikawa.hongo.yunokino/枝川,大久保,木ノ瀬,土居,西川,本郷,柚ノ木野, Kamiyakawako/上八川甲, Ino-c
- 7812114 - Kamomachi/加茂町, Ino-cho/いの町, Agawa-gun/吾川郡, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方