Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kitaji/北地, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7811111
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Tosa-shi/土佐市
- Vùng 4 : Kitaji/北地
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kitaji/北地, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7811111,Nằm ở vị trí ,Kitaji/北地,Tosa-shi/土佐市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7811124 - Miyanochi/宮ノ内, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811152 - Mochiishi/用石, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811131 - Nagano/永野, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811151 - Nakajima/中島, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811154 - Nii/新居, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811123 - Nishikamoji/西鴨地, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811125 - Shakuzenji/積善寺, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7811133 - Takanosu/鷹ノ巣, Tosa-shi/土佐市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方