Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Harunocho Minamigaoka/春野町南ケ丘, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7810314
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Harunocho Minamigaoka/春野町南ケ丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Harunocho Minamigaoka/春野町南ケ丘, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7810314,Nằm ở vị trí ,Harunocho Minamigaoka/春野町南ケ丘,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7810325 - Harunocho Moriyama/春野町森山, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810323 - Harunocho Nino/春野町仁ノ, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810304 - Harunocho Nishibun/春野町西分, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810316 - Harunocho Nishimorogi/春野町西諸木, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810324 - Harunocho Saibata/春野町西畑, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810313 - Harunocho Uchinotani/春野町内ノ谷, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810311 - Harunocho Yoshihara/春野町芳原, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800912 - Hattancho/八反町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方