Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Harigi Hommachi/針木本町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7808088
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Harigi Hommachi/針木本町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Harigi Hommachi/針木本町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7808088,Nằm ở vị trí ,Harigi Hommachi/針木本町,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7808087 - Harigi Kita/針木北, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808089 - Harigi Minami/針木南, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808090 - Harigi Nishi/針木西, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800993 - Harihara/針原, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800822 - Harimayacho/はりまや町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810321 - Harunocho Akiyama/春野町秋山, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810312 - Harunocho Heiwa/春野町平和, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7810315 - Harunocho Higashimorogi/春野町東諸木, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方