Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kamobekamimachi/鴨部上町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7808051
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Kamobekamimachi/鴨部上町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kamobekamimachi/鴨部上町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7808051,Nằm ở vị trí ,Kamobekamimachi/鴨部上町,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7808071 - Kamobetakamachi/鴨部高町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800994 - Karaiwa/唐岩, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7818121 - Kazurashima/葛島, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7815104 - Sonota/その他, Kera/介良, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7815107 - Kera Hei/介良丙, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7815105 - Kera Ko/介良甲, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7815106 - Kera Otsu/介良乙, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800956 - Kitabatacho/北端町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方