Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shibamaki/柴巻, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7800975
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Shibamaki/柴巻
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shibamaki/柴巻, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7800975,Nằm ở vị trí ,Shibamaki/柴巻,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800002 - Shigekura/重倉, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800934 - Shimojimacho/下島町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800062 - Shinhommachi/新本町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800805 - Shinonomecho/東雲町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808004 - Shintacho/新田町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800911 - Shinyashiki/新屋敷, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7815108 - Shiomidai/潮見台, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800065 - Shiotacho/塩田町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方