Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Futabacho/二葉町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7800815
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Futabacho/二葉町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Futabacho/二葉町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7800815,Nằm ở vị trí ,Futabacho/二葉町,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7818125 - Godaisan/五台山, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808035 - Gonosecho/河ノ瀬町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7818126 - Gyuko/吸江, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800026 - Hadaminamimachi/秦南町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808006 - Hagimachi/萩町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808021 - Haramihigashimachi/孕東町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808022 - Haraminishimachi/孕西町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808086 - Harigi Higashimachi/針木東町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方