Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kitakawazoe/北川添, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7800081
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Kitakawazoe/北川添
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kitakawazoe/北川添, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7800081,Nằm ở vị trí ,Kitakawazoe/北川添,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800088 - Kitakubo/北久保, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808026 - Kitanakayama/北中山, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808003 - Kitashintacho/北新田町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808028 - Kitatakamicho/北高見町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808019 - Kitatakeshimacho/北竹島町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808040 - Koda/神田, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808032 - Koishigicho/小石木町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800811 - Kokadai/弘化台, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方