Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kotobukicho/寿町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7800043
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Kotobukicho/寿町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kotobukicho/寿町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7800043,Nằm ở vị trí ,Kotobukicho/寿町,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800055 - Koyocho/江陽町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808033 - Kozaki/幸崎, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800963 - Kuchihosoyama/口細山, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800001 - Kureno/久礼野, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800832 - Kutanda/九反田, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800024 - Maezato/前里, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808084 - Makiyamacho/槇山町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800973 - Mama/万々, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方