Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Tokushima/徳島県 >> Yoshinogawa-shi/吉野川市 >> Yamakawacho Imube/山川町忌部 >> 7793402
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yamakawacho Imube/山川町忌部, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7793402
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Tokushima/徳島県
- Vùng 3 : Yoshinogawa-shi/吉野川市
- Vùng 4 : Yamakawacho Imube/山川町忌部
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-36
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yamakawacho Imube/山川町忌部, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7793402,Nằm ở vị trí ,Yamakawacho Imube/山川町忌部,Yoshinogawa-shi/吉野川市,Tokushima/徳島県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7793402 - Yamakawacho Imubeyama/山川町忌部山, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793405 - Yamakawacho Inoe/山川町井上, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793405 - Yamakawacho Inosoba/山川町井傍, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793401 - Yamakawacho Ishido/山川町石堂, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793402 - Yamakawacho Iwato/山川町岩戸, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793405 - Yamakawacho Izuho/山川町伊端穂, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793404 - Yamakawacho Kaekibara/山川町槻原, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
- 7793406 - Yamakawacho Kaize/山川町皆瀬, Yoshinogawa-shi/吉野川市, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方