Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Niocho Nio Ko/仁尾町仁尾甲, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7691408
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kagawa/香川県
- Vùng 3 : Mitoyo-shi/三豊市
- Vùng 4 : Niocho Nio Ko/仁尾町仁尾甲
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-37
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Niocho Nio Ko/仁尾町仁尾甲, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7691408,Nằm ở vị trí ,Niocho Nio Ko/仁尾町仁尾甲,Mitoyo-shi/三豊市,Kagawa/香川県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7691404 - Niocho Nio Otsu/仁尾町仁尾乙, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7691406 - Niocho Nio Shin/仁尾町仁尾辛, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7691407 - Niocho Nio Tei/仁尾町仁尾丁, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690401 - Saitacho Saitakami/財田町財田上, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690402 - Saitacho Saitanaka/財田町財田中, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7670022 - Takasecho Hagata/高瀬町羽方, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7670004 - Takasecho Hiji/高瀬町比地, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7670003 - Takasecho Hijinaka/高瀬町比地中, Mitoyo-shi/三豊市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方