Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Kagawa/香川県 >> Ayauta-gun/綾歌郡 >> Utazu-cho/宇多津町 >> Hama9-bancho/浜九番丁 >> 7690209
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hama9-bancho/浜九番丁, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7690209
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kagawa/香川県
- Vùng 3 : Ayauta-gun/綾歌郡
- Vùng 4 : Utazu-cho/宇多津町
- Vùng 5 : Hama9-bancho/浜九番丁
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-37
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hama9-bancho/浜九番丁, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7690209,Nằm ở vị trí ,Hama9-bancho/浜九番丁,Utazu-cho/宇多津町,Ayauta-gun/綾歌郡,Kagawa/香川県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7690213 - Higashibun/東分, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690224 - Hirayama/平山, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690227 - Iwaya/岩屋, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690211 - Jurakuji/十楽寺, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690228 - Mukauyama/向山, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690212 - Numanoike/沼ノ池, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690222 - Ohashi/大橋, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690226 - Sakashita/坂下, Utazu-cho/宇多津町, Ayauta-gun/綾歌郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方