Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Kagawa/香川県 >> Nakatado-gun/仲多度郡 >> Kotohira-cho/琴平町 >> Kamikushinashi/上櫛梨 >> 7660006
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kamikushinashi/上櫛梨, Kotohira-cho/琴平町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7660006
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kagawa/香川県
- Vùng 3 : Nakatado-gun/仲多度郡
- Vùng 4 : Kotohira-cho/琴平町
- Vùng 5 : Kamikushinashi/上櫛梨
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-37
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kamikushinashi/上櫛梨, Kotohira-cho/琴平町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7660006,Nằm ở vị trí ,Kamikushinashi/上櫛梨,Kotohira-cho/琴平町,Nakatado-gun/仲多度郡,Kagawa/香川県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7660001 - 427-banchiijo.kawanishi/427番地以上,川西, Kotohiracho/琴平町, Kotohira-cho/琴平町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県
- 7660002 - 1-426-banchi.kawahigashi/1-426番地,川東, Kotohiracho/琴平町, Kotohira-cho/琴平町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川
- 7660005 - Noda/苗田, Kotohira-cho/琴平町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7660007 - Shimokushinashi/下櫛梨, Kotohira-cho/琴平町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7660027 - Gojo/五條, Manno-cho/まんのう町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7660014 - Hazama/羽間, Manno-cho/まんのう町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7660013 - Higashitakashino/東高篠, Manno-cho/まんのう町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7690314 - Honoyama/帆山, Manno-cho/まんのう町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方