Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Kagawa/香川県 >> Nakatado-gun/仲多度郡 >> Tadotsu-cho/多度津町 >> Kotobukicho/寿町 >> 7640025
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kotobukicho/寿町, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7640025
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kagawa/香川県
- Vùng 3 : Nakatado-gun/仲多度郡
- Vùng 4 : Tadotsu-cho/多度津町
- Vùng 5 : Kotobukicho/寿町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-37
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kotobukicho/寿町, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7640025,Nằm ở vị trí ,Kotobukicho/寿町,Tadotsu-cho/多度津町,Nakatado-gun/仲多度郡,Kagawa/香川県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7640013 - Kyomachi/京町, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640032 - Mii/三井, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640026 - Minamigamo/南鴨, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640036 - Mitachi/見立, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640003 - Motomachi/元町, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640004 - Nakanocho/仲ノ町, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640015 - Nishihama/西浜, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7640017 - Nishiminatomachi/西港町, Tadotsu-cho/多度津町, Nakatado-gun/仲多度郡, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方