Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Showacho/昭和町, Sakaide-shi/坂出市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7620004
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kagawa/香川県
- Vùng 3 : Sakaide-shi/坂出市
- Vùng 4 : Showacho/昭和町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-37
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Showacho/昭和町, Sakaide-shi/坂出市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7620004,Nằm ở vị trí ,Showacho/昭和町,Sakaide-shi/坂出市,Kagawa/香川県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7620033 - Tanimachi/谷町, Sakaide-shi/坂出市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7620058 - Tokiwacho/常盤町, Sakaide-shi/坂出市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7620005 - Yokozucho/横津町, Sakaide-shi/坂出市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7620071 - Yoshimacho/与島町, Sakaide-shi/坂出市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7692104 - Kabe/鴨部, Sanuki-shi/さぬき市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7692102 - Kamosho/鴨庄, Sanuki-shi/さぬき市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7692305 - Maeyama/前山, Sanuki-shi/さぬき市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7692301 - Nagaohigashi/長尾東, Sanuki-shi/さぬき市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方