Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Murecho Mure/牟礼町牟礼, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7610121
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kagawa/香川県
- Vùng 3 : Takamatsu-shi/高松市
- Vùng 4 : Murecho Mure/牟礼町牟礼
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-37
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Murecho Mure/牟礼町牟礼, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7610121,Nằm ở vị trí ,Murecho Mure/牟礼町牟礼,Takamatsu-shi/高松市,Kagawa/香川県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7610122 - Murecho Omachi/牟礼町大町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7618061 - Muromachi/室町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7618062 - Muroshimmachi/室新町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7600056 - Nakajincho/中新町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7600008 - Nakanocho/中野町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7618043 - Nakatsumacho/中間町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7618004 - Nakayamacho/中山町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方
- 7618081 - Nariaicho/成合町, Takamatsu-shi/高松市, Kagawa/香川県, Shikoku/四国地方