Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ubuka/宇生賀, Abu-cho/阿武町, Abu-gun/阿武郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7580613
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Yamaguchi/山口県
- Vùng 3 : Abu-gun/阿武郡
- Vùng 4 : Abu-cho/阿武町
- Vùng 5 : Ubuka/宇生賀
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-35
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ubuka/宇生賀, Abu-cho/阿武町, Abu-gun/阿武郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7580613,Nằm ở vị trí ,Ubuka/宇生賀,Abu-cho/阿武町,Abu-gun/阿武郡,Yamaguchi/山口県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7593501 - Uta/宇田, Abu-cho/阿武町, Abu-gun/阿武郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580051 - Aburayacho/油屋町, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580001 - Aishima/相島, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7540411 - Akiragi/明木, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580011 - Chinto/椿東, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580033 - Ebisucho/恵美須町, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580041 - Emukai/江向, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7593113 - Esaki/江崎, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方