Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Takasakami/高佐上, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7580302
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Yamaguchi/山口県
- Vùng 3 : Hagi-shi/萩市
- Vùng 4 : Takasakami/高佐上
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-35
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Takasakami/高佐上, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7580302,Nằm ở vị trí ,Takasakami/高佐上,Hagi-shi/萩市,Yamaguchi/山口県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7580303 - Takasashimo/高佐下, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580054 - Taruyacho/樽屋町, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580061 - Tsubaki/椿, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580037 - Tsumoricho/津守町, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7593301 - Yadomikami/弥富上, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7593302 - Yadomishimo/弥富下, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580063 - Yamada/山田, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7580027 - Yoshidacho/吉田町, Hagi-shi/萩市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方