Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nijigaoka/虹ケ丘, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7430031
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Yamaguchi/山口県
- Vùng 3 : Hikari-shi/光市
- Vùng 4 : Nijigaoka/虹ケ丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-35
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nijigaoka/虹ケ丘, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7430031,Nằm ở vị trí ,Nijigaoka/虹ケ丘,Hikari-shi/光市,Yamaguchi/山口県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7430012 - Sembodai/千坊台, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430063 - Shimata/島田, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430101 - Shiota/塩田, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430042 - Takaramachi/宝町, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430062 - Tateno/立野, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430105 - Tsukari/束荷, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430003 - Ushima/牛島, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7430044 - Wadacho/和田町, Hikari-shi/光市, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方