Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sone/曽根, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7421107
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Yamaguchi/山口県
- Vùng 3 : Kumage-gun/熊毛郡
- Vùng 4 : Hirao-cho/平生町
- Vùng 5 : Sone/曽根
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-35
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sone/曽根, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7421107,Nằm ở vị trí ,Sone/曽根,Hirao-cho/平生町,Kumage-gun/熊毛郡,Yamaguchi/山口県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7421103 - Tategahama/竪ケ浜, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421104 - Usanagi/宇佐木, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421401 - Iwaishima/祝島, Kaminoseki-cho/上関町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421403 - Murotsu/室津, Kaminoseki-cho/上関町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421402 - Nagashima/長島, Kaminoseki-cho/上関町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421404 - Yashima/八島, Kaminoseki-cho/上関町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421514 - Befu/別府, Tabuse-cho/田布施町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421517 - Chuominami/中央南, Tabuse-cho/田布施町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方