Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Seta/瀬田, Waki-cho/和木町, Kuga-gun/玖珂郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7400062
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Yamaguchi/山口県
- Vùng 3 : Kuga-gun/玖珂郡
- Vùng 4 : Waki-cho/和木町
- Vùng 5 : Seta/瀬田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-35
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Seta/瀬田, Waki-cho/和木町, Kuga-gun/玖珂郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7400062,Nằm ở vị trí ,Seta/瀬田,Waki-cho/和木町,Kuga-gun/玖珂郡,Yamaguchi/山口県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7400061 - Waki/和木, Waki-cho/和木町, Kuga-gun/玖珂郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421101 - Hiraomachi/平生町, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421102 - Hiraomura/平生村, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421112 - Oguni/小郡, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421113 - Okuni/尾国, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421105 - Onokita/大野北, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421106 - Onominami/大野南, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方
- 7421111 - Saga/佐賀, Hirao-cho/平生町, Kumage-gun/熊毛郡, Yamaguchi/山口県, Chugoku/中国地方