Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shimokitagata/下北方, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7290414
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Hiroshima/広島県
- Vùng 3 : Mihara-shi/三原市
- Vùng 4 : Shimokitagata/下北方
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-34
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shimokitagata/下北方, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7290414,Nằm ở vị trí ,Shimokitagata/下北方,Mihara-shi/三原市,Hiroshima/広島県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7230134 - Shinkura/新倉町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230134 - Shinkuracho/新倉, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230014 - Shiromachi/城町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230044 - Sogo/宗郷, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230031 - Sunami/須波町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230031 - Sunamicho/須波, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230035 - Sunamihaitsu/須波ハイツ, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230032 - Sunaminishi/須波西町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方